Thực đơn
AKB48 Team SH Thành viênTên | Hán tự | Hán Việt | Ngày sinh (Tuổi) | Quê quán | Quốc tịch | Thế hệ | Ghi chú |
Gong LuWen | 龚露雯 | Cung Lộ Văn | 16 tháng 3, 2000 (20 tuổi) | Hồ Bắc | Trung Quốc | 2nd | – |
Gui ChuChu | (桂楚楚) | Quế Sở Sở | 10 tháng 3, 1997 (23 tuổi) | Hồ Nam | |||
Hu XinYin | 胡馨尹 | Hồ Hinh Doãn | 19 tháng 12, 2001 (19 tuổi) | Tứ Xuyên | |||
Jian QiangWei | 渐蔷微 | Tiệm Tường Vy | 21 tháng 11, 1997 (23 tuổi) | Sơn Đông | |||
Kong KeXin | 孔珂昕 | Khổng Kha Hân | 13 tháng 10, 1997 (23 tuổi) | ||||
Liu Nian | 刘念 | Lưu Niệm | 2 tháng 2, 2001 (19 tuổi) | Hà Nam | AKB48 China | ||
Liang ShiAn | 梁时安 | Lương Thời An | 2 tháng 4, 1998 (22 tuổi) | Bắc Kinh | 2nd | ||
Mao WeiJia | 毛唯嘉 | Mao Duy Gia | 16 tháng 3, 1995 (25 tuổi) | Thượng Hải | AKB48 China | Đội trưởng | |
Shen Ying | 沈莹 | Thẩm Oánh | 2 tháng 3, 2000 (20 tuổi) | 1st | – | ||
Shi AiBei | 施蔼倍 | Thi Ái Bội | 15 tháng 9, 2000 (20 tuổi) | Tứ Xuyên | 2nd | ||
Shi KeYan | 施可妍 | Thi Khả Nghiên | 30 tháng 7, 2001 (19 tuổi) | Giang Tô | 1st | ||
Song XinRan | 宋欣然 | Tống Hân Nhiên | 22 tháng 1, 1998 (23 tuổi) | Hắc Long Giang | |||
Tan JunXi | 谭珺兮 | Đàm Quân Hề | 19 tháng 5, 1998 (22 tuổi) | Tứ Xuyên | 2nd | ||
Wan FangZhou | 万芳舟 | Vạn Phương Châu | 20 tháng 7, 1998 (22 tuổi) | Quảng Tây | 1st | ||
Wang YuDuo | 王雨朵 | Vương Vũ Đoá | 24 tháng 3, 2000 (20 tuổi) | Tứ Xuyên | |||
Wei Xin | 魏新 | Ngụy Tân | 5 tháng 9, 1998 (22 tuổi) | Trùng Khánh | |||
Wu AnQi | 吴安琪 | Ngô An Kỳ | 3 tháng 4, 2002 (18 tuổi) | Chiết Giang | |||
Ye ZhiEn | 叶知恩 | Diệp Tri Ân | 13 tháng 10, 1999 (21 tuổi) | Quảng Đông | |||
Zeng SiChun | 曾鸶淳 | Tăng Tư Thuần | 11 tháng 9, 1998 (22 tuổi) | Tứ Xuyên | 2nd | ||
Zhang QianFei | 张倩霏 | Trương Thiến Phi | 25 tháng 7, 1998 (22 tuổi) | Hà Bắc | |||
Zhang QiaoYu | 张乔瑜 | Trương Kiều Du | 5 tháng 6, 1998 (22 tuổi) | Sơn Đông | |||
Zhu Ling | 朱苓 | Chu Linh | 18 tháng 10, 2001 (19 tuổi) | Tứ Xuyên | 1st | ||
Zou RuoNan | 邹若男 | Trâu Nhược Nam | 23 tháng 4, 1998 (22 tuổi) | Giang Tô | 2nd | ||
Tên | Hán tự | Hán Việt | Ngày sinh (tuổi) | Quê quán | Quốc tịch | Thế hệ | Ghi chú |
Cheng AnZi | 程安子 | Trình An Tử | 12 tháng 3, 2002 (18 tuổi) | Hồ Bắc | Trung Quốc | 2nd | – |
Li JiaHui | 李佳慧 | Lý Giai Tuệ | 11 tháng 12, 2000 (20 tuổi) | Thượng Hải | 3rd | ||
Li YuMiao | 李于淼 | Lý Vu Miểu | 11 tháng 7, 2001 (19 tuổi) | 2nd | |||
Ma XiaoYu | 马小雨 | Mã Tiểu Vũ | 12 tháng 6, 2002 (18 tuổi) | Giang Tô | 3rd | ||
Pan QiuYi | 潘秋怡 | Phan Thu Di | 23 tháng 5, 1998 (22 tuổi) | Quảng Đông | 2nd | ||
Peng LuXuan | 彭露萱 | Bành Lộ Huyên | 1 tháng 8, 2000 (20 tuổi) | Giang Tô | 3rd | ||
Qiu DiEr | 邱笛尔 | Khâu Địch Nhĩ | 27 tháng 1, 2000 (21 tuổi) | Chiết Giang | |||
Wang AnNi | 王安妮 | Vuơng An Ni | 19 tháng 2, 2000 (20 tuổi) | Chiết Giang | |||
Wang XuanYa | 王暄雅 | Vuơng Huyên Nhã | 9 tháng 8, 2007 (13 tuổi) | Đài Loan | Đài Loan | ||
Wu YiTing | 吴怡婷 | Ngô Di Đình | 19 tháng 11, 1999 (21 tuổi) | Chiết Giang | Trung Quốc | 2nd | |
Xie WenJie | 谢雯婕 | Tạ Văn Tiệp | 8 tháng 1, 2001 (20 tuổi) | Phúc Kiến | 3rd | ||
Xu YiTing | 徐依婷 | Từ Y Đình | 17 tháng 9, 1999 (21 tuổi) | Thượng Hải | 1st | Bị giáng cấp vì lý do hẹn hò | |
Zhang JiaZhe | 张嘉哲 | Trương Gia Triết | 8 tháng 3, 1998 (22 tuổi) | Phúc Kiến | 3rd | – | |
Zhang YingLu | 张樱璐 | Trương Anh Lộ | 2 tháng 1, 1998 (23 tuổi) | An Huy | 2nd | ||
Zhou NianQi | 周念琪 | Châu Niệm Kỳ | 24 tháng 8, 2002 (18 tuổi) | Quảng Tây | 1st | Bị giáng cấp vì lý do thái độ làm việc | |
ZhouChen YuXuan | 周陈雨轩 | Chu Trần Vũ Hiên | 26 tháng 7, 2002 (18 tuổi) | Giang Tây | 3rd | – | |
Tên | Hán tự | Hán Việt | Ngày sinh (Tuổi) | Quê quán | Quốc tịch | Thế hệ | Ghi chú |
Team SH | |||||||
Dong FangChi | 董芳池 | Đổng Phương Trì | 8 tháng 10, 2002 (18 tuổi) | Cát Lâm | Trung Quốc | 1st | Không hoạt động |
Li ShiQi | 李诗绮 | Lý Thi Khởi | 26 tháng 10, 1999 (21 tuổi) | Quý Châu | Tạm dừng hoạt động vì lý do sức khỏe | ||
Xiong FangNi | 熊芳妮 | Hùng Phương Ni | 15 tháng 8 | Chiết Giang | 2nd | ||
Yuan RuiXi | 袁瑞希 | Viên Thụy Hy | 17 tháng 7, 1996 (24 tuổi) | Quảng Đông | 1st | Tạm dừng hoạt động vì lý do học tập (du học Hoa Kỳ) | |
Zhai YuJia | 翟羽佳 | Địch Vũ Giai | 29 tháng 9, 1996 (24 tuổi) | Thiên Tân | Tạm dừng hoạt động vì lý do học tập (du học Canada) | ||
Zhuang XiaoTi | 庄晓媞 | Trang Hiếu Thị | 6 tháng 12, 1998 (22 tuổi) | Trùng Khánh | – | ||
Thực tập sinh | |||||||
Pu ZhiYing | 蒲祉颖 | Bồ Chỉ Dĩnh | 28 tháng 7, 1999 (21 tuổi) | Tứ Xuyên | Trung Quốc | 2nd | Không hoạt động |
Wang YuRan | 王俞然 | Vương Du Nhiên | 26 tháng 5, 1996 (24 tuổi) | Phúc Kiến | Tạm dừng hoạt động vì lý do gia đình | ||
Tên | Hán tự | Hán Việt | Ngày sinh (tuổi) | Quê quán | Quốc tịch | Thế hệ |
Chen YiXin | 陈怡欣 | Trần Di Hân | 10 tháng 5, 2000 (20 tuổi) | Bắc Kinh | Trung Quốc | 1st |
Guan TianTian | 管天天 | Quản Thiên Thiên | 2 tháng 8, 1999 (21 tuổi) | Trùng Khánh | ||
Dai ZiYan | 戴紫嫣 | Đới Tử Yên | 15 tháng 3, 1999 (21 tuổi) | Quảng Đông | ||
Tên | Hán Tự | Hán Việt | Ngày sinh (tuổi) | Quê quán | Quốc tịch | Thế hệ |
Liu Hui | 刘绘 | Lưu Hội | 18 tháng 10, 2000 (20 tuổi) | Giang Tô | Trung Quốc | 1st |
Liu YiHan | 刘奕含 | Lưu Dịch Hàm | ||||
Liu Liu | 刘柳 | Lưu Liễu | 10 tháng 11, 1997 (23 tuổi) | Hà Nam | 2nd | |
Mizuno Risa | 水野莉莎 | Thủy Dã • Lị Sa | 30 tháng 7, 1997 (23 tuổi) | Tokyo, Nhật Bản | Nhật Bản | |
Chen ZhangYuan | 陈张缘 | Trần Truơng Duyên | 14 tháng 1, 1998 (23 tuổi) | Chiết Giang | Trung Quốc | 3rd |
Thực đơn
AKB48 Team SH Thành viênLiên quan
AKB48 AKB48 Team TP AKB48 Team SH AKB48 GroupTài liệu tham khảo
WikiPedia: AKB48 Team SH https://www.akb48-china.com/ https://www.nikkansports.com/entertainment/akb48/n... https://www.weibo.com/6395178860/I3TDF8gBL?filter=...